Hệ thống lọc bụi túi vải là gì? Nguyên lý, cấu tạo và báo giá chi tiết 2025

Ở các nhà máy có lượng bụi phát sinh lớn, hệ thống lọc bụi túi vải là giải pháp gần như bắt buộc nếu muốn đáp ứng tiêu chuẩn khí thải và bảo vệ thiết bị vận hành. Nhờ khả năng thu hồi bụi mịn tới 99%, hệ thống này đang được ứng dụng trong nhiều ngành như gỗ, xi măng, luyện kim, thực phẩm hay vật liệu xây dựng. Để hiểu vì sao doanh nghiệp nên đầu tư và cách thiết kế sao cho đạt hiệu suất cao, bạn có thể tham khảo chi tiết trong nội dung dưới đây.

Hệ thống lọc bụi bằng túi vải là gì? Nguyên lý, cấu tạo và báo giá chi tiết 2025
Hệ thống lọc bụi bằng túi vải là gì? Nguyên lý, cấu tạo và báo giá chi tiết 2025

Hệ thống lọc bụi túi vải​ là gì?

Hệ thống lọc bụi túi vải là giải pháp xử lý bụi công nghiệp hoạt động dựa trên cơ chế thu gom và giữ lại bụi bằng các túi lọc chuyên dụng. Thay vì dùng nước, buồng lắng hay cyclone, toàn bộ bụi sẽ được dẫn qua buồng lọc chứa các túi vải. 

Các túi vải này thường làm từ sợi tổng hợp hoặc vải kỹ thuật để giữ lại các hạt bụi trước khi khí sạch được thải ra môi trường. Nhờ thiết kế dạng mô-đun, hệ thống có thể lắp cố định cho nhà máy lớn hoặc chế tạo dạng cụm di động để dùng cho từng máy sản xuất riêng lẻ.

Tùy theo công suất và nhu cầu sử dụng, doanh nghiệp có thể chọn dạng thùng túi, buồng lọc đứng, mô-đun giàn treo hoặc hệ thống tự động hoàn toàn. Đây được xem là giải pháp lọc bụi hiệu quả, tiết kiệm và phù hợp với yêu cầu kiểm soát môi trường trong các nhà xưởng hiện nay.

Hệ thống lọc bụi túi vải​ là gì?
Hệ thống lọc bụi túi vải​ là gì?

Sơ đồ và cấu tạo của hệ thống lọc bụi túi vải

Để hiểu rõ cách thiết bị vận hành, doanh nghiệp cần nắm đồng thời cấu tạo của hệ thống lọc bụi túi vải và bố trí tổng thể qua sơ đồ hệ thống lọc bụi túi vải. Mỗi bộ phận đều đảm nhiệm một vai trò nhất định trong quá trình thu gom và tách bụi khỏi dòng khí thải.

Một hệ thống lọc bụi bằng túi vải tiêu chuẩn sẽ bao gồm các thành phần sau:

  • Buồng lọc (thân thiết bị): Là nơi diễn ra quá trình xử lý chính, thường được chế tạo từ thép chịu lực, có thể thiết kế dạng module để dễ bảo trì. Bên trong chia thành khoang khí thô và khoang khí sạch.
  • Túi lọc và khung lồng: Túi làm từ vải polyester, acrylic, nomex hoặc vật liệu chịu nhiệt tùy theo môi trường sử dụng. Khung lồng thép giữ túi luôn căng giúp bụi không bít tắc trong quá trình vận hành.
  • Quạt hút hoặc quạt đẩy: Tạo áp suất để hút khí mang bụi vào buồng lọc và đẩy khí sạch ra ngoài. Tùy công suất, hệ thống có thể lắp quạt hướng trục hoặc ly tâm.
  • Hệ thống giũ bụi: Thường dùng xung khí nén hoặc cơ cấu rung để làm sạch túi định kỳ. Bụi rơi xuống phễu chứa sau khi được rũ khỏi bề mặt túi.
  • Đường ống và van điều hướng: Kết nối các bộ phận với nhau, dẫn khí vào và ra theo thiết kế của từng nhà xưởng. Một số hệ thống có trang bị cảm biến áp suất và bộ điều khiển tự động.
  • Cửa xả và phễu chứa bụi: Thu gom bụi đã tách, có thể kết nối với van quay, vít tải hoặc thùng chứa.
Sơ đồ và cấu tạo của hệ thống lọc bụi túi vải
Sơ đồ và cấu tạo của hệ thống lọc bụi túi vải

Nguyên lý hoạt động của hệ thống lọc bụi túi vải

Một hệ thống lọc bụi túi vải vận hành dựa trên cơ chế tách bụi khỏi dòng khí nhờ túi lọc chuyên dụng kết hợp với quạt hút, van xả và bộ phận thu gom. Hiểu đúng nguyên lý hoạt động giúp doanh nghiệp thiết kế, vận hành và bảo trì thiết bị hiệu quả hơn, đặc biệt trong các ngành phát sinh bụi mịn, bụi khô hoặc bụi có tải trọng lớn.

  • Dẫn khí bụi vào buồng lọc

Quạt ly tâm tạo lực hút, dẫn khí chứa bụi từ các máy cắt, máy nghiền, băng tải, silo hoặc khu vực sản xuất vào thiết bị thông qua hệ thống chụp hút và ống dẫn. Ngay tại khoang đầu tiên, vận tốc dòng khí được giảm xuống, giúp hạt bụi to và nặng tự tách nhờ quán tính rồi rơi thẳng xuống phễu chứa.

  • Lọc bụi qua túi vải

Khi dòng khí tiếp tục di chuyển vào vùng túi lọc, các hạt bụi sẽ bị giữ lại theo nhiều cơ chế đồng thời, bao gồm:

  • Cản cơ học: Bụi lớn bị chặn bởi khe sợi vải.
  • Va đập quán tính: Bụi trung bình không kịp đổi hướng theo dòng khí và bám vào thành túi.
  • Hiệu ứng tĩnh điện và bám dính: Bụi nhỏ và bụi siêu mịn dính vào bề mặt xơ lọc.
  • Màng bụi trợ lọc: Sau một thời gian, lớp bụi mỏng hình thành trên túi, giúp giữ lại cả các hạt có kích thước nhỏ hơn khe sợi.

Không khí sạch đi xuyên qua túi, đi vào khoang khí sạch rồi thoát ra ngoài qua quạt hút hoặc ống xả.

  • Cơ chế rũ bụi làm sạch túi

Khi bụi bám đầy trên bề mặt túi, trở lực tăng lên, lưu lượng khí giảm. Lúc này, hệ thống sẽ tự động rũ bụi theo chu kỳ hoặc theo tín hiệu chênh áp là thổi khí nén xung ngược và rung giũ cơ học hoặc kết hợp cả hai. 

Cách xử lý này thường được tích hợp sẵn khi thiết kế hệ thống lọc bụi túi vải, giúp duy trì hiệu suất lọc liên tục mà không phải ngừng thiết bị.

  • Thu gom và xả bụi

Sau khi rũ xuống, bụi rơi về phễu chứa phía dưới. Tùy thiết kế, bụi có thể được đưa ra ngoài bằng van xoay, vít tải, xích tải hoặc thùng chứa di động. Lượng bụi thu được có thể xử lý, đóng bao hoặc tái sử dụng cho sản xuất tùy vào tính chất vật liệu.

  • Xả khí sạch ra môi trường

Khí sau lọc được dẫn ra ngoài qua quạt hút, ống khói hoặc hồi lưu lại xưởng nếu quy chuẩn cho phép. Với hệ thống đạt chuẩn, nồng độ bụi đầu ra có thể xuống dưới 20 mg/Nm³, đáp ứng các quy định môi trường hiện hành.

  • Vận hành luân phiên

Ở những mô hình lớn, đặc biệt khi thiết kế hệ thống lọc bụi túi vải cho dây chuyền hoạt động 24/7, các khoang lọc được chia ngăn độc lập. Trong khi một ngăn lọc bụi, ngăn còn lại rũ bụi, đảm bảo thiết bị vận hành liên tục mà không mất áp suất.

Nguyên lý hoạt động của hệ thống lọc bụi túi vải
Nguyên lý hoạt động của hệ thống lọc bụi túi vải

Thiết kế và tính toán hệ thống lọc bụi túi vải

Để một hệ thống lọc bụi vận hành hiệu quả và phù hợp với đặc thù từng nhà máy, việc thiết kế hệ thống lọc bụi túi vải phải dựa trên các bước tính toán chính xác. Dưới đây là hướng dẫn tổng quan giúp doanh nghiệp dễ hình dung cách tính và các yếu tố kỹ thuật quan trọng.

  • Bước 1: Chọn vận tốc lọc theo đặc tính bụi

Trong quá trình tính toán hệ thống lọc bụi túi vải, vận tốc lọc là thông số đầu tiên cần xác định. Giá trị này được chọn dựa trên hướng chuyển động của khí, đặc tính bụi và khả năng chịu tải của túi.

Một số khuyến nghị thường áp dụng:

  • Dòng khí đi thẳng đứng: nên duy trì từ 1.0 m/s đến 1.3 m/s
  • Vận tốc quá thấp khiến bụi không được hút hết và đọng lại trong ống
  • Vận tốc quá cao làm tăng áp lực, giảm tuổi thọ túi và gây nghẽn khi xả bụi

Việc xác định vận tốc không chỉ mang tính lý thuyết mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất xử lý.

  • Bước 2: Tính lưu lượng và xác định yêu cầu về diện tích lọc

Lưu lượng khí cần xử lý (Q) là cơ sở để chọn kích thước và lượng vải lọc. Thông số này được tính từ số lượng điểm hút hoặc thiết bị phát sinh bụi. Sau đó mới tiến hành xác định diện tích lọc tương ứng.

Mỗi ngành nghề sẽ có tỷ lệ khí, vải lọc khác nhau. Ví dụ:

  • Bụi clinker, quặng, than: khoảng 2 m³/m²/phút
  • Bụi đá vôi, xi măng: khoảng 5 m³/m²/phút

Nếu chọn sai tỷ lệ, hệ thống sẽ bị hụt công suất hoặc quá tải khi vận hành.

  • Bước 3: Tính diện tích vải lọc và số lượng túi

Công thức cơ bản để tính diện tích lọc là:

A=V/Q​

Trong đó:

  • A: diện tích vải lọc (m²)
  • Q: lưu lượng khí xử lý (m³/phút)
  • V: vận tốc lọc (m³/m²/phút)

Sau khi tìm được diện tích tổng, kỹ sư sẽ chia theo diện tích của từng túi để xác định số lượng túi cần lắp. Kích thước túi (đường kính, chiều dài) được lựa chọn theo thiết kế buồng lọc và không gian lắp đặt.

  • Bước 4: Chọn vật liệu túi lọc theo nhiệt độ và môi trường

Trong thiết kế hệ thống lọc bụi túi vải, việc lựa chọn vật liệu lọc không thể tùy ý mà phải căn cứ vào điều kiện khí thải.

Theo nhiệt độ:

  • Dưới 150°C: Polyester, PP hoặc Acrylic
  • 150-220°C: PPS, Nomex
  • Trên 220°C: PTFE, sợi thủy tinh, FMS

Theo tính chất bụi:

  • Bụi ẩm, bám dính: cần phủ chống ẩm hoặc chống dầu
  • Bụi có tính ăn mòn: dùng Acrylic, PPS, P84
  • Bụi than hoặc dễ gây cháy: tích hợp sợi chống tĩnh điện
  • Hạt sắc cạnh: ưu tiên vải dày, có lớp scrim chịu mài mòn

Lớp phủ càng dày thì độ thoáng khí giảm, nên cần cân nhắc giữa độ bền và trở lực ban đầu.

  • Các yếu tố kỹ thuật cần tính kèm

Khi tính toán hệ thống lọc bụi túi vải, ngoài túi lọc còn phải chú ý đến:

  • Áp suất khí nén: thường từ 4-6 bar
  • Trang bị tấm chống mài mòn tại điểm va đập
  • Lọc sơ bộ nếu nồng độ bụi vượt 5000 mg/m³ để giảm tải cho túi
  • Bố trí đường ống phù hợp để tránh tụ bụi hoặc tắc nghẽn
Thiết kế và tính toán hệ thống lọc bụi túi vải
Thiết kế và tính toán hệ thống lọc bụi túi vải

Ứng dụng của hệ thống lọc bụi túi vải

Nhờ khả năng thu hồi bụi mịn với hiệu suất cao và vận hành ổn định, hệ thống lọc bụi túi vải được xem là giải pháp xử lý khí thải phổ biến trong nhiều lĩnh vực công nghiệp hiện nay. Tùy vào đặc tính bụi và quy mô sản xuất, doanh nghiệp có thể thiết kế hệ thống lọc bụi bằng túi vải theo từng cụm máy, toàn nhà xưởng hoặc kết hợp cùng cyclone, tháp dập bụi hay đường ống trung tâm.

Dưới đây là những ngành ứng dụng hệ thống lọc bụi kiểu túi vải điển hình:

  • Nhà máy gỗ và nội thất
  • Nhà máy xi măng, vật liệu xây dựng
  • Ngành thép, luyện kim, cơ khí
  • Chế biến thực phẩm và nông sản 
  • Hóa chất, dược phẩm, nhựa
  • Khai thác khoáng sản, than đá
  • Sản xuất gạch, gốm sứ, bao bì
Ứng dụng của hệ thống lọc bụi túi vải
Ứng dụng của hệ thống lọc bụi túi vải

Ưu điểm và nhược điểm của lọc bụi túi vải

Hệ thống lọc bụi túi vải được nhiều nhà máy lựa chọn vì phù hợp với nhiều loại bụi khác nhau, dễ tùy chỉnh theo quy mô và mang lại hiệu quả xử lý cao. Tuy vậy, bất kỳ giải pháp nào cũng có điểm mạnh và giới hạn nhất định, doanh nghiệp cần hiểu rõ để chọn hệ thống phù hợp với thực tế vận hành.

Ưu điểm của hệ thống lọc bằng túi vải:

  • Hiệu suất lọc rất cao: Có thể giữ lại tới 95-99% hạt bụi mịn, kể cả loại bụi có kích thước dưới 5 micron, đáp ứng quy chuẩn khí thải nghiêm ngặt.
  • Lọc được bụi khô và bụi nồng độ lớn: Phù hợp cho các ngành có lượng bụi sinh ra thường xuyên như gỗ, xi măng, kim loại, gốm sứ hoặc chế biến thức ăn chăn nuôi.
  • Thiết kế linh hoạt, dễ tùy biến: Từ hệ thống cố định đến dạng tủ di động, có thể tích hợp thêm cyclone, vít tải, van xả hoặc cảm biến áp suất.
  • Vận hành đơn giản, ít tốn nhân lực: Hầu hết hệ thống lọc bụi bằng túi vải hoạt động tự động, có bộ giũ bụi định kỳ bằng khí nén nên ít phải can thiệp thủ công.
  • Chi phí bảo trì thấp: Túi lọc dễ thay thế, tuổi thọ cao nếu sử dụng đúng môi trường. Vật liệu lọc đa dạng nên có thể tiết kiệm hoặc đầu tư loại chuyên dụng khi cần.
  • An toàn và thân thiện môi trường: Giảm bụi bay lơ lửng, hạn chế nguy cơ cháy nổ và cải thiện điều kiện làm việc trong xưởng.

Nhược điểm của hệ thống lọc bụi túi vải

  • Không phù hợp với khí thải quá nóng: Nếu nhiệt độ cao hơn ngưỡng chịu nhiệt của túi (thường 80-200°C tùy vật liệu), cần có giải pháp làm mát trước khi lọc.
  • Bụi ẩm hoặc dính có thể gây tắc túi: Với các loại bụi có độ bám dính cao, phải xử lý tách ẩm hoặc kết hợp thiết bị trung gian để tránh bít túi.
  • Chi phí thay thế vật liệu đặc thù cao: Những ngành có nguy cơ tĩnh điện, ăn mòn hoặc axit đòi hỏi túi lọc chuyên dụng, dẫn đến chi phí đầu tư cao hơn.
  • Cần không gian lắp đặt tương đối lớn: Hệ thống công suất cao chiếm diện tích đáng kể, không phù hợp với nhà xưởng hạn chế mặt bằng.
  • Phải vệ sinh và kiểm tra định kỳ: Dù không phức tạp, nhưng nếu không bảo dưỡng thường xuyên sẽ làm giảm lưu lượng khí, tăng áp suất và gây hao điện.
Ưu điểm và nhược điểm của lọc bụi túi vải
Ưu điểm và nhược điểm của lọc bụi túi vải

Chi phí lắp đặt hệ thống lọc bụi bằng túi vải

Khi doanh nghiệp bắt đầu tìm hiểu hệ thống lọc bụi bằng túi vải, chi phí đầu tư luôn là yếu tố được quan tâm hàng đầu. Giá thành không thể áp dụng đồng loạt cho mọi nhà máy vì còn phụ thuộc vào diện tích xưởng, loại bụi cần xử lý, công suất quạt hút, chất liệu túi lọc và yêu cầu lắp đặt thực tế. Việc tính toán đúng ngay từ đầu sẽ giúp tối ưu hiệu suất và tránh phát sinh trong quá trình vận hành.

Dưới đây là bảng giá dự kiến sẽ được cập nhật theo từng cấu hình hệ thống, phù hợp cho nhiều quy mô sản xuất khác nhau:

Phân loại hệ thốngLưu lượng khí (m³/h hoặc CFM)Vật liệu lọc (ví dụ)Thiết bị phụ trợƯớc tính giá (VNĐ)Ghi chú
Hệ nhỏ5.000 – 10.000 m³/hVải polyester tiêu chuẩnVan rũ đơn giản, tủ điều khiển cơ bản~ 200 – 350 triệuDùng cho xưởng nhỏ, bụi nhẹ
Hệ vừa20.000 – 40.000 m³/hVải PPS hoặc polyester chất lượng caoHệ rũ xung khí, PLC, tủ điện~ 500 – 900 triệuThích hợp nhà máy vừa, nhu cầu cao hơn
Hệ lớn trung tâm50.000 – 100.000 m³/hVải chịu nhiệt / kháng hóa chấtHệ rũ tự động, hệ điều khiển cao cấp, hệ chống nổ~ 1,2 – 2,5 tỷDùng cho nhà máy lớn, xử lý nhiều điểm bụi
Hệ siêu lớn/ đặc chủng> 100.000 m³/h hoặc yêu cầu rất caoVật liệu cao cấp (Nomex, PTFE, inox)Toàn bộ hệ thống tự động + an toàn cao> 3 – 5 tỷKhi có yêu cầu cao về độ sạch, khắc nghiệt môi trường

Các con số trong bảng chỉ mang tính tham khảo ban đầu. Để có báo giá chính xác theo nhu cầu xử lý bụi, mặt bằng nhà xưởng và điều kiện vận hành, doanh nghiệp nên cung cấp thông tin cơ bản hoặc yêu cầu khảo sát trực tiếp.

Nếu anh/chị đang cần ước tính chi phí lắp đặt hoặc muốn so sánh giải pháp phù hợp cho nhà máy, hãy liên hệ để được tư vấn và gửi báo giá nhanh theo từng mô hình sản xuất.

Một số lưu ý khi lựa chọn hệ thống lọc bụi túi vải

Để hệ thống lọc bụi túi vải hoạt động hiệu quả và phù hợp với đặc thù sản xuất, doanh nghiệp cần đánh giá theo nhiều tiêu chí chứ không chỉ dựa vào công suất hay giá thành. Dưới đây là những yếu tố quan trọng nên xem xét trước khi đầu tư:

Xác định loại bụi và môi trường làm việc: Mỗi ngành sẽ sinh ra loại bụi khác nhau: bụi gỗ, xi măng, kim loại, than đá, bột đá hay thực phẩm. Với hệ thống lọc bụi bằng túi vải, tính chất bụi sẽ quyết định cấu hình thiết bị, vật liệu túi lọc và phương án vệ sinh.

Lựa chọn túi lọc đúng yêu cầu kỹ thuật: Khi chọn túi lọc cho hệ thống lọc bụi túi vải, doanh nghiệp cần cân theo nhiệt độ, tính chất bụi và môi trường khí thải. Khí dưới 150°C có thể dùng polyester hoặc PP, còn từ 150-220°C nên chuyển sang Nomex hoặc PPS để tránh cháy hỏng. Nếu môi trường ẩm hoặc bụi bám dính, túi lọc cần được phủ chống ẩm hoặc tráng PTFE để hạn chế tắc nghẽn. Với bụi dễ cháy hoặc phát sinh tĩnh điện, nên dùng túi tích hợp sợi dẫn điện hoặc chống tĩnh điện. Trường hợp khí thải có chứa hóa chất, hãy chọn vật liệu kháng axit, kiềm hoặc dung môi để hệ thống lọc bụi bằng túi vải vận hành ổn định và bền hơn.

Đánh giá công suất và không gian lắp đặt: Công suất hút, lọc phải tương ứng với diện tích và mật độ bụi phát sinh trong xưởng. Bên cạnh đó, một hệ thống lọc bụi túi vải hiệu quả cũng cần tính đến không gian đặt quạt, buồng lọc, đường ống và khoang chứa bụi.

Cơ chế giũ bụi và bảo trì: Doanh nghiệp nên ưu tiên hệ thống có giũ bụi tự động bằng khí nén, tránh phải dừng máy để vệ sinh túi lọc. Khả năng tháo lắp, kiểm tra và thay thế cũng cần đơn giản để giảm thời gian ngừng hoạt động.

Độ bền và khả năng mở rộng: Thiết bị nên được thiết kế từ vật liệu chịu lực tốt, chống ăn mòn, dễ nâng cấp khi dây chuyền sản xuất tăng công suất. Một số đơn vị cung cấp hệ thống lọc bụi bằng túi vải dạng module giúp linh hoạt bổ sung thêm khoang lọc khi cần.

Mức tiêu hao điện năng và chi phí vận hành: Ngoài chi phí đầu tư ban đầu, doanh nghiệp cần tính đến điện năng tiêu thụ, tuổi thọ quạt hút, giá túi lọc thay thế và tần suất bảo dưỡng để tối ưu chi phí lâu dài.

Một số lưu ý khi lựa chọn hệ thống lọc bụi túi vải
Một số lưu ý khi lựa chọn hệ thống lọc bụi túi vải

Lê Gia Phát – Đơn vị thi công lắp đặt hệ thống lọc bụi túi vải, lọc bụi trung tâm uy tín

Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực xử lý bụi công nghiệp, Lê Gia Phát (LGP) là một trong những đơn vị chuyên thiết kế và thi công hệ thống lọc bụi bằng túi vải cho nhà máy và xưởng sản xuất ở nhiều quy mô. Doanh nghiệp luôn khảo sát hiện trạng để tư vấn công suất, vật liệu lọc và cấu hình phù hợp với từng dây chuyền sản xuất.

Thế mạnh của LGP nằm ở đội ngũ kỹ thuật am hiểu thiết bị lọc bụi trung tâm, khả năng gia công theo yêu cầu và quy trình thi công trọn gói từ thiết kế, chế tạo, lắp đặt đến bảo trì. Các hệ thống trước khi bàn giao đều được kiểm tra về hiệu suất, độ kín khí và độ an toàn để giúp doanh nghiệp hạn chế rủi ro vi phạm quy chuẩn môi trường.

Bên cạnh hệ thống lọc bụi túi vải, LGP còn tối ưu hệ thống đường ống, quạt hút, tủ điều khiển và cơ chế hoàn nguyên túi lọc để nâng cao tuổi thọ thiết bị. Khi có nhu cầu mở rộng hoặc cải tạo, đơn vị dễ dàng nâng cấp theo kết cấu sẵn có giúp doanh nghiệp tiết kiệm đáng kể chi phí đầu tư.

Nếu doanh nghiệp đang tìm giải pháp xử lý bụi hiệu quả, tiết kiệm và phù hợp từng ngành nghề sản xuất, LGP là địa chỉ đáng tin cậy để hợp tác lâu dài.

Nếu doanh nghiệp đang cần triển khai hệ thống lọc bụi bằng túi vải hoặc nâng cấp hệ thống hiện có, LGP luôn sẵn sàng đồng hành từ khâu khảo sát đến lắp đặt thực tế. Chỉ cần để lại thông tin hoặc liên hệ trực tiếp, đội ngũ kỹ thuật sẽ hỗ trợ nhanh chóng với phương án tối ưu theo từng mô hình sản xuất.

LGP đồng hành cùng mọi doanh nghiệp lắp đặt hệ thống hút bụi
LGP đồng hành cùng mọi doanh nghiệp lắp đặt hệ thống hút bụi

Kết

Một hệ thống lọc bụi túi vải chỉ đạt hiệu quả khi được thiết kế đúng công suất, lựa chọn vật liệu lọc phù hợp và bố trí theo đặc thù từng dây chuyền sản xuất. Nếu tính toán thiếu chính xác rất dễ dẫn đến quá tải, tắc nghẽn hoặc hao phí trong quá trình vận hành. 

Vì thế, trường hợp doanh nghiệp đang cần tư vấn giải pháp hoặc triển khai thực tế, LGP có thể hỗ trợ từ khảo sát, thiết kế đến lắp đặt theo đúng nhu cầu từng nhà xưởng. Liên hệ trực tiếp để nhận phương án phù hợp và báo giá nhanh chóng.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *