Bộ lọc bụi công nghiệp SuperBlower SBF – Inlet A

SuperBlower Filter (SBF – Inlet A) – Bộ lọc bụi công nghiệp túi vải, vận hành áp suất âm dương, vệ sinh tự động PowerPulse®, an toàn chống nổ ATEX.

Liên hệ

LIÊN HỆ TƯ VẤN MIỄN PHÍ

Giới thiệu sản phẩm

SuperBlower Filter (SBF – Inlet A) là dòng bộ lọc bụi túi vải công nghiệp được thiết kế để vận hành liên tục trong cả hệ thống áp suất âm và áp suất dương. Sản phẩm có kết cấu module bằng thép tấm cường lực, sơn tĩnh điện chống ăn mòn chuẩn C3 – ISO 12944, đảm bảo độ bền và tuổi thọ lâu dài.

Khí bụi được dẫn vào qua cửa nạp khí Inlet A dạng tiếp tuyến 180° (706 × 1806 mm hoặc 1006 × 2106 mm). Dòng khí xoáy giúp tách bụi thô rơi xuống đáy, sau đó bụi mịn được giữ lại trên túi lọc. Hệ thống PowerPulse® làm sạch túi bằng khí nén, giúp duy trì hiệu suất lọc ổn định.

Ngoài ra, bộ lọc còn được tích hợp van xả nổ VFV® đạt chuẩn ATEX, đảm bảo an toàn tuyệt đối khi làm việc trong môi trường dễ cháy nổ như: gỗ, xi măng, luyện kim, thực phẩm, hóa chất…

Đặc điểm nổi bật

  • Sử dụng được cho cả áp suất âm (quạt hút sau lọc) và áp suất dương (quạt thổi trước lọc).
  • Thiết kế module linh hoạt, dễ dàng mở rộng công suất.
  • PowerPulse®: hệ thống vệ sinh túi lọc tự động bằng khí nén, tiết kiệm chi phí bảo trì.
  • ATEX an toàn nổ: trang bị van xả nổ VFV® trên nóc lọc.
  • Đáy lọc đa tùy chọn xả bụi: van quay, vít tải, thùng chứa.
  • Tiếng ồn thấp khi vệ sinh: chỉ 69.8 – 74.6 dBA.
  • Nhiệt độ làm việc: -10°C đến +40°C, áp suất tới ±5000 Pa.

Bảng thông số kỹ thuật các model SuperBlower Filter – Inlet A

Model (code) Số túi lọc Diện tích lọc (m²) L1 (mm) L2 (mm) Số chân H (mm)
SBF-122 4-0-1A (2) 122 217 840 2115 4 7475
SBF-142 4-0-1A (3) 142 253 1260 2535 4 7475
SBF-142 5-0-1A (3) 142 309 1260 2535 4 8475
SBF-162 4-0-1A (4) 162 288 1680 2955 4 7475
SBF-162 5-0-1A (4) 162 353 1680 2955 4 8475
SBF-182 4-0-1A (5) 182 324 2100 3375 4 7475
SBF-182 4-0-2A (5) 182 330 2100 3375 4 7475
SBF-182 5-0-1A (5) 182 396 2100 3375 4 8475
SBF-182 5-0-2A (5) 182 405 2100 3375 4 8475
SBF-202 5-0-2A (6) 202 450 2520 3795 6 8475
SBF-222 5-0-2A (7) 222 494 2940 4215 6 8475
SBF-242 5-0-2A (8) 242 539 3360 4635 6 8475
Bản vẽ kỹ thuật bộ lọc bụi công nghiệp SuperBlower SBF – Inlet A
Bản vẽ kỹ thuật bộ lọc bụi công nghiệp SuperBlower SBF – Inlet A

Ứng dụng điển hình

  • Hệ thống hút bụi trung tâm công suất lớn.
  • Nhà máy chế biến gỗ (MDF, HDF, plywood).
  • Ngành xi măng, luyện kim, khai khoáng.
  • Ngành thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, dược phẩm.
  • Môi trường công nghiệp có nguy cơ cháy nổ cần chuẩn ATEX.

FAQ – Câu hỏi thường gặp về SuperBlower Filter (SBF – Inlet A)

1. SuperBlower Filter (SBF – Inlet A) có độ ồn khi vận hành là bao nhiêu?
Độ ồn khi vệ sinh túi lọc đo ở khoảng cách 5 m: 69.8 dBA (khí nén ngoài)74.6 dBA (máy nén trong) – thấp hơn nhiều so với tiêu chuẩn công nghiệp, an toàn cho môi trường làm việc.

2. Hệ thống PowerPulse® cần khí nén như thế nào?
Yêu cầu khí nén áp lực 5 bar, lưu lượng tối thiểu 350 Nl/min, chất lượng khí theo tiêu chuẩn ISO 8573-1:2010 [5:3:4], kết nối ren trong ¼”.

3. Nhiệt độ và áp suất làm việc tối đa của SBF – Inlet A là bao nhiêu?
Hoạt động ổn định trong dải -10°C đến +40°C và ±5000 Pa, phù hợp với nhiều môi trường công nghiệp khác nhau.

4. SuperBlower Filter (Inlet A) có thể xả bụi theo những phương án nào?
Bộ lọc được thiết kế đáy gạt, có thể kết nối với van quay, vít tải, gầu xả hoặc thùng chứa, linh hoạt cho từng dây chuyền sản xuất.

5. Có phụ kiện nào đi kèm để tăng tính an toàn và tiện lợi không?
Sản phẩm có thể lắp thêm cầu thang, sàn thao tác theo chuẩn EN/DIN 14122, cảm biến giám sát màng nổ, và công tắc cửa an toàn IP67 để kiểm soát trong quá trình vận hành.

Model

SBF-122 4-0-1A (2), SBF-142 4-0-1A (3), SBF-142 5-0-1A (3), SBF-162 4-0-1A (4), SBF-162 5-0-1A (4), SBF-182 4-0-1A (5), SBF-182 4-0-2A (5), SBF-182 5-0-1A (5), SBF-182 5-0-2A (5), SBF-202 5-0-2A (6), SBF-222 5-0-2A (7), SBF-242 5-0-2A (8)

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Bộ lọc bụi công nghiệp SuperBlower SBF – Inlet A”