Giới thiệu sản phẩm
SuperBlower Filter (SBF – Inlet C) là dòng bộ lọc bụi túi vải công nghiệp của JKF Industri A/S – Đan Mạch, thiết kế theo chuẩn châu Âu, chuyên dùng cho hệ thống hút và xử lý bụi công suất lớn. Sản phẩm có cấu trúc mô-đun thép tấm tự chịu lực, bề mặt phủ sơn tĩnh điện chống ăn mòn C3 (ISO 12944), đảm bảo độ bền cao và tuổi thọ lâu dài.
Với thiết kế Inlet C (cửa hút bên), SBF – Inlet C phù hợp lắp đặt trong nhiều không gian nhà xưởng khác nhau, có thể bố trí 1–4 cửa hút tùy nhu cầu. Bụi được tách ra ngay từ buồng lọc, phần khí còn lại đi qua túi lọc vải dài 4m hoặc 5m để giữ lại toàn bộ hạt bụi mịn. Hệ thống hoàn nguyên bằng khí nén PowerPulse® giúp túi lọc luôn sạch, duy trì hiệu suất ổn định và tiết kiệm chi phí vận hành.
Ưu điểm nổi bật
Với thiết kế tối ưu cho môi trường công nghiệp nặng, bộ lọc bụi công nghiệp SuperBlower Filter (SBF – Inlet C) không chỉ mang lại hiệu quả lọc bụi vượt trội mà còn đảm bảo vận hành bền bỉ, an toàn và linh hoạt. Những điểm nổi bật sau đây giúp sản phẩm trở thành lựa chọn hàng đầu cho các nhà máy hiện đại:
- Bộ lọc bụi túi vải công nghiệp cao cấp: xử lý hiệu quả cả bụi thô và bụi mịn, đảm bảo khí thải sạch trước khi xả ra môi trường.
- Thiết kế cửa hút bên (Inlet C): có thể lựa chọn từ 1 đến 4 cửa hút, dễ dàng thích nghi với nhiều không gian nhà xưởng và sơ đồ lắp đặt khác nhau.
- Công nghệ PowerPulse®: hệ thống làm sạch túi lọc bằng khí nén tự động, giúp túi lọc luôn thông thoáng, duy trì hiệu suất cao mà không cần dừng máy.
- Hệ thống đáy cào bụi (Scraper Bottom): linh hoạt kết nối với van quay, vít tải, thùng hoặc container để xả bụi liên tục và an toàn.
- An toàn chuẩn ATEX: được trang bị van xả nổ VFV® độc quyền của JKF, bảo vệ hệ thống trong môi trường có nguy cơ cháy nổ.
- Độ ồn thấp: chỉ từ 69,8 đến 74,6 dBA, mang lại môi trường làm việc an toàn, thân thiện với người vận hành.
- Phạm vi công suất rộng: diện tích lọc từ 209 đến 1.224 m², đáp ứng yêu cầu của cả những hệ thống lọc nhỏ gọn lẫn nhà máy công suất lớn.
Thông số kỹ thuật cơ bản
Dưới đây là những thông số vận hành, kỹ thuật cơ bản của hệ thống lọc bụi SuperBlower Filter (SBF – Inlet C).
- Áp suất làm việc: ± 5000 Pa
- Diện tích lọc: 209 – 1224 m²
- Nhiệt độ vận hành: -10°C → +40°C
- Khí nén PowerPulse®: 5 bar, ≥ 350 Nl/min (ISO 8573-1:2010 [5:3:4])
- Công suất motor:
- Motor vệ sinh túi lọc: 0.18 – 0.6 kW
- Motor cào bụi: 2 × 0.75 kW
- Độ ồn: 69,8 – 74,6 dBA
Với các thông số này choi thấy hiệu suất lọc bụi, mức độ an toàn cũng như khả năng đáp ứng đa dạng yêu cầu của các doanh nghiệp trong mọi ngành sản xuất.
Danh sách các model bộ lọc bụi SuperBlower Filter – Inlet C
Để đáp ứng nhiều quy mô hệ thống hút bụi công nghiệp khác nhau, SBF – Inlet C được sản xuất với dải model đa dạng, thay đổi theo số lượng túi lọc, chiều dài túi, số cửa hút và kích thước tổng thể. Bảng dưới đây cung cấp thông tin chi tiết về từng model, giúp khách hàng dễ dàng lựa chọn phiên bản phù hợp với nhu cầu thực tế:
| Model | Túi lọc | Diện tích lọc (m²) | Kích thước L1 × L2 (mm) | Số chân | Chiều cao H (mm) |
|---|---|---|---|---|---|
| SBF-122 4-0-1C | 122 × 4m | 209 | 1680 × 2955 | 4 | 7475 |
| SBF-122 4-1-1C | 122 × 4m | 217 | 1680 × 2955 | 4 | 8475 |
| SBF-122 5-0-1C | 122 × 5m | 258 | 1680 × 2955 | 4 | 8475 |
| SBF-122 5-1-1C | 122 × 5m | 266 | 1680 × 2955 | 4 | 9475 |
| SBF-142 4-0-1C | 142 × 4m | 245 | 2100 × 3375 | 4 | 7475 |
| SBF-142 4-1-1C | 142 × 4m | 253 | 2100 × 3375 | 4 | 8475 |
| SBF-142 5-0-1C | 142 × 5m | 301 | 2100 × 3375 | 4 | 8475 |
| SBF-142 5-1-1C | 142 × 5m | 309 | 2100 × 3375 | 4 | 9475 |
| SBF-162 5-0-1C | 162 × 5m | 345 | 2520 × 3795 | 6 | 8475 |
| SBF-162 5-1-1C | 162 × 5m | 353 | 2520 × 3795 | 6 | 9475 |
| SBF-182 5-0-1C | 182 × 5m | 388 | 2940 × 4215 | 6 | 8475 |
| SBF-182 5-1-1C | 182 × 5m | 396 | 2940 × 4215 | 6 | 9475 |
| SBF-202 5-0-1C | 202 × 5m | 432 | 3360 × 4635 | 6 | 8475 |
| SBF-202 5-1-1C | 202 × 5m | 440 | 3360 × 4635 | 6 | 9475 |
| SBF-202 5-0-2C | 202 × 5m | 424 | 4200 × 5475 | 8 | 8475 |
| SBF-202 5-1-2C | 202 × 5m | 440 | 4200 × 5475 | 8 | 9475 |
| SBF-242 5-0-2C | 242 × 5m | 511 | 5040 × 6315 | 8 | 8475 |
| SBF-242 5-1-2C | 242 × 5m | 527 | 5040 × 6315 | 8 | 9475 |
| SBF-282 5-0-2C | 282 × 5m | 598 | 5880 × 7155 | 10 | 8475 |
| SBF-282 5-1-2C | 282 × 5m | 614 | 5880 × 7155 | 10 | 9475 |
| SBF-322 5-0-2C | 322 × 5m | 674 | 6720 × 7995 | 10 | 8475 |
| SBF-322 5-1-2C | 322 × 5m | 701 | 6720 × 7995 | 10 | 9475 |
| SBF-362 5-0-2C | 362 × 5m | 761 | 7560 × 8835 | 10 | 8475 |
| SBF-362 5-1-2C | 362 × 5m | 789 | 7560 × 8835 | 10 | 9475 |
| SBF-422 5-0-2C | 422 × 5m | 892 | 8820 × 10095 | 12 | 8475 |
| SBF-422 5-1-2C | 422 × 5m | 919 | 8820 × 10095 | 12 | 9475 |
| SBF-462 5-0-3C | 462 × 5m | 971 | 10500 × 11775 | 12 | 8475 |
| SBF-462 5-1-3C | 462 × 5m | 1006 | 10500 × 11775 | 12 | 9475 |
| SBF-562 5-0-3C | 562 × 5m | 1189 | 12600 × 13875 | 14 | 8475 |
| SBF-562 5-1-3C | 562 × 5m | 1224 | 12600 × 13875 | 14 | 9475 |

Bọ lọc bụi Intel – C được ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau
Với khả năng lọc bụi túi vải hiệu suất cao, thiết kế linh hoạt và đạt chuẩn an toàn quốc tế, SBF – Inlet C được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp. Thiết bị không chỉ giúp xử lý bụi hiệu quả mà còn góp phần nâng cao chất lượng môi trường làm việc, bảo vệ sức khỏe công nhân và tuân thủ quy chuẩn môi trường. Một số lĩnh vực điển hình:
- Ngành gỗ & nội thất: thu gom mùn cưa, dăm bào, bụi từ cưa, bào, chà nhám.
- Ngành thép & cơ khí chế tạo: lọc bụi mài, bụi hàn, phoi kim loại phát sinh trong sản xuất.
- Ngành thực phẩm & nông sản: xử lý bụi tinh bột, bột mì, thức ăn chăn nuôi, đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm.
- Ngành xi măng, gạch, gốm sứ: thu hồi bụi mịn trong quá trình nghiền, trộn, sấy, đóng bao.
- Ngành hóa chất & dược phẩm: lọc bụi khô, bụi độc hại, tăng cường an toàn trong môi trường có nguy cơ cháy nổ.
FAQ – Các câu hỏi thường gặp về bộ lọc bụi SuperBlower Filter (SBF – Inlet C)
1. Tôi có thể lắp đặt SBF – Inlet C ngoài trời được không?
Được. Thân lọc được làm bằng thép chịu lực, phủ sơn tĩnh điện chống ăn mòn chuẩn C3 (ISO 12944), nên phù hợp cả trong điều kiện ngoài trời của các nhà máy công nghiệp.
2. Thiết bị này có đi kèm phụ kiện hỗ trợ vận hành không?
Có. Khách hàng có thể lựa chọn thêm cầu thang, sàn thao tác, cảm biến giám sát màng nổ, công tắc cửa an toàn để thuận tiện cho việc bảo dưỡng và tăng độ an toàn.
3. Hệ thống PowerPulse® có yêu cầu gì về khí nén?
PowerPulse® cần nguồn khí nén ổn định ở mức 5 bar, lưu lượng tối thiểu 350 Nl/min, và chất lượng khí đạt chuẩn ISO 8573-1:2010 [5:3:4] để làm sạch túi lọc hiệu quả.
4. Khi xả bụi thì SBF – Inlet C kết nối với những thiết bị nào?
Tùy nhu cầu, đáy cào bụi có thể kết nối với van quay, vít tải, thùng chứa hoặc container, rất linh hoạt cho từng quy mô hệ thống.
5. Tiếng ồn khi lọc bụi có lớn không?
Không. Độ ồn khi PowerPulse® hoạt động chỉ khoảng 69,8 – 74,6 dBA (tính ở 5m), thấp hơn nhiều so với các thiết bị công nghiệp khác cùng dải công suất.
6. SBF – Inlet C có cơ chế an toàn nào trong quá trình vận hành?
Có. Thiết bị hỗ trợ công tắc cửa (door contact) đạt chuẩn EN50047, IP67 NC, giúp ngắt vận hành khi cửa kiểm tra chưa đóng kín – đảm bảo an toàn tuyệt đối cho người sử dụng.






Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.