Giới thiệu sản phẩm
Trong hệ thống ống gió công nghiệp, co ống gió là sản phẩm hỗ trợ độ ổn định dòng khí và tổn thất áp lực. Co ống gió ghép mí mạ kẽm được thiết kế chuyên dụng cho các tuyến ống tròn đường kính lớn, ghép từ nhiều đoạn cong để đạt bán kính R=1,5D – chuẩn tối ưu giữa không gian lắp đặt và hiệu suất dòng chảy.
Sản phẩm được sản xuất bằng tôn mạ kẽm Z275, dày 0,9–1,0 mm, chống ăn mòn, bền bỉ trong nhiều môi trường làm việc. Nhờ cấu trúc ghép mí chính xác, co giữ được độ tròn, kín khít, dễ dàng kết nối với các chi tiết khác trong hệ thống.
Ưu điểm nổi bật
Để khách hàng dễ hình dung hơn, dưới đây là những điểm mạnh khiến co ống gió ghép mí mạ kẽm được tin dùng trong các hệ thống công nghiệp:
- Đa dạng góc tiêu chuẩn: 15° • 30° • 45° • 60° • 90° – đáp ứng linh hoạt cho mọi hướng đổi dòng khí.
- Bán kính chuẩn R=1,5D: giảm xoáy, hạn chế tổn thất áp, tăng hiệu suất vận hành các dòng quạt hút bụi công nghiệp và tiết kiệm điện năng.
- Vật liệu mạ kẽm chất lượng cao: chống gỉ, tuổi thọ dài, phù hợp cả trong môi trường nhiều bụi hoặc ẩm.
- Tùy chọn lắp đặt: D ≤ 800 mm dùng pull ring nhanh gọn; D ≥ 850 mm dùng mặt bích rời vững chắc cho ống lớn.
- Gia công chuẩn châu Âu: đường hàn mí đẹp, chính xác, đảm bảo độ kín khí và độ bền cơ học, dễ kết hợp với các phụ kiện khác như bộ lọc bụi túi vải SuperBlower Filter hoặc ống gió trơn.
Thông số kỹ thuật cơ bản
Để đảm bảo lựa chọn chính xác co ống gió ghép mí mạ kẽm cho hệ thống hút bụi công nghiệp, khách hàng có thể tham khảo thông số tiêu chuẩn của dòng sản phẩm này:
- Đường kính ống (D): Ø450 – Ø1000 mm
- Độ dày (s): 0,90 mm (D450–750), 1,00 mm (D800–1000)
- Bán kính chuẩn (R): 1,5 × D
- Góc tiêu chuẩn: 15°, 30°, 45°, 60°, 90°
- Kiểu kết nối: Pull ring (≤800 mm) • Mặt bích rời (≥850 mm)
- Vật liệu: Tôn mạ kẽm Z275
Bảng thông tin các model ống gió ghép mí mã kẽm tiêu chuẩn
| Model | Góc | Dải đường kính (mm) | Độ dày (mm) | Kiểu lắp |
|---|---|---|---|---|
| Co ghép mí 15° | 15° | Ø450 – Ø1000 | 0,90 – 1,00 | Pull ring / Mặt bích rời |
| Co ghép mí 30° | 30° | Ø450 – Ø1000 | 0,90 – 1,00 | Pull ring / Mặt bích rời |
| Co ghép mí 45° | 45° | Ø450 – Ø1000 | 0,90 – 1,00 | Pull ring / Mặt bích rời |
| Co ghép mí 60° | 60° | Ø450 – Ø1000 | 0,90 – 1,00 | Pull ring / Mặt bích rời |
| Co ghép mí 90° | 90° | Ø450 – Ø1000 | 0,90 – 1,00 | Pull ring / Mặt bích rời |


Ứng dụng của co ống gió ghép mí
Co ống gió ghép mí mạ kẽm được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:
- Xưởng gỗ, xưởng cơ khí, dệt may: kết hợp với quạt hút bụi công nghiệp JK-D để hút bụi, phoi và mạt.
- Thông gió nhà xưởng, kho bãi: lắp cùng quạt JK-MT để dẫn khí sạch.
- Hệ thống giảm ồn: sử dụng chung với ống tiêu âm hoặc tủ tiêu âm Acoustic Booth AB để hạn chế tiếng ồn.
- Hệ thống lọc bụi trung tâm: dễ dàng nối tiếp với bộ lọc bụi túi vải, đảm bảo lưu lượng ổn định.
FAQ – Câu hỏi thường gặp về co ống gió ghép mí
1. Co ống gió ghép mí mạ kẽm có tuổi thọ trung bình bao lâu?
Tuổi thọ phụ thuộc vào môi trường sử dụng. Trong điều kiện nhà xưởng khô ráo, co có thể bền 10–15 năm. Với môi trường ẩm hoặc ngoài trời, nên kết hợp sơn phủ hoặc inox để tăng độ bền.
2. Có thể thay thế co ghép mí trong quá trình vận hành không?
Có. Co ghép mí được thiết kế lắp ghép bằng pull ring hoặc mặt bích rời nên tháo lắp dễ dàng. Khi cần thay thế, chỉ cần tháo cụm co mà không phải cắt phá đường ống.
3. Co ghép mí có phù hợp cho hệ thống hút khí nóng không?
Phù hợp trong mức nhiệt độ ≤ 80°C. Với khí nóng hơn, nên dùng thép đen sơn chịu nhiệt hoặc inox để đảm bảo an toàn.
4. Khi nào cần chọn bán kính lớn hơn R=1,5D?
Nếu hệ thống có tốc độ gió cao hoặc yêu cầu giảm tổn thất áp tối đa, khách hàng có thể đặt co với bán kính lớn hơn (R=2D hoặc R=2,5D). Điều này giúp dòng khí đi êm hơn, ít gây rung ồn.
5. Có thể kết hợp co ghép mí với ống tiêu âm để giảm tiếng ồn không?
Hoàn toàn được. Thực tế, nhiều hệ thống hút bụi kết hợp co ghép mí và ống tiêu âm ngay sau quạt để giảm ồn, giữ môi trường làm việc an toàn cho công nhân.
6. Co ghép mí có đạt tiêu chuẩn an toàn châu Âu không?
Có. Các sản phẩm của JKF, trong đó có co ghép mí, đều được sản xuất theo tiêu chuẩn EU, đáp ứng các yêu cầu nghiêm ngặt về chất lượng, độ kín khít và độ bền cơ học.






Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.